Doanh nghiệp thủy sản Việt Nam gặp khó khi thực hiện các tiêu chuẩn xanh
Những tiêu chuẩn này nhằm bảo vệ môi trường, thúc đẩy sản xuất bền vững và đáp ứng yêu cầu từ thị trường xuất khẩu như EU, Mỹ. Nhưng thực tế, hành trình chuyển đổi xanh không dễ dàng với nhiều doanh nghiệp, nhất là các đơn vị nhỏ lẻ. Vậy đâu là những rào cản lớn?
1. Những khó khăn cụ thể doanh nghiệp thủy sản gặp phải
1.1. Khó khăn về chi phí đầu tư
Để đạt chuẩn xanh, doanh nghiệp thủy sản cần nâng cấp cơ sở hạ tầng, áp dụng công nghệ hiện đại và xây dựng quy trình thân thiện với môi trường. Những thay đổi này đòi hỏi khoản vốn ban đầu không nhỏ. Chẳng hạn, việc lắp đặt hệ thống xử lý nước thải hay cải tạo ao nuôi để đáp ứng tiêu chí ASC có thể ngốn hàng tỷ đồng.
Với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, vốn chiếm số đông trong ngành, việc xoay sở tài chính để theo đuổi các chứng nhận quốc tế là bài toán đau đầu. Chi phí xin cấp chứng nhận, cộng thêm tiền duy trì hàng năm, dễ đẩy nhiều đơn vị vào cảnh lao đao, thậm chí phải chọn giữa việc đầu tư hay từ bỏ thị trường xuất khẩu.
1.2. Khó khăn về nhân lực và thiếu kinh nghiệm
Một rào cản khác là nguồn nhân lực chưa đáp ứng được yêu cầu của tiêu chuẩn xanh. Nhiều doanh nghiệp thủy sản thiếu đội ngũ có chuyên môn sâu về sản xuất bền vững hay quản lý môi trường. Các nhà quản lý thường chưa nắm rõ cách áp dụng ESG vào thực tế, trong khi công nhân cũng không được đào tạo đầy đủ về kỹ năng bảo vệ môi trường trong nuôi trồng, chế biến.
Thực tế cho thấy, các doanh nghiệp vừa và nhỏ thường phải tự mày mò, học hỏi từ đầu khi triển khai các tiêu chuẩn này. Điều này không chỉ mất thời gian mà còn làm chậm tiến độ thích nghi với yêu cầu thị trường quốc tế.

Chế biến thủy sản
Quản lý chuỗi cung ứng bền vững là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp thủy sản. Ảnh: pewtrusts.org
1.3. Khó khăn trong việc tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế
Các tiêu chuẩn quốc tế như Global GAP, ASC hay MSC đặt ra những yêu cầu khắt khe về nguồn gốc nguyên liệu, quy trình sản xuất và tác động môi trường. Với doanh nghiệp thủy sản Việt Nam, đây là thử thách lớn. Chẳng hạn, để đạt chứng nhận ASC, doanh nghiệp phải chứng minh sản phẩm không gây ô nhiễm môi trường và không sử dụng hóa chất cấm. Điều này đòi hỏi sự thay đổi toàn diện từ khâu nuôi trồng đến chế biến.
Hơn nữa, việc duy trì các chứng nhận này không hề đơn giản. Doanh nghiệp phải thường xuyên kiểm tra, nâng cấp hệ thống và đối mặt với áp lực thời gian để đáp ứng các đợt đánh giá định kỳ từ tổ chức quốc tế. Với nguồn lực hạn chế, nhiều đơn vị cảm thấy quá tải.
1.4. Khó khăn trong quản lý chuỗi cung ứng
Việc kiểm soát chuỗi cung ứng là một thách thức khác. Để đạt chuẩn xanh, doanh nghiệp cần theo dõi sát sao từ nguồn giống, thức ăn cho đến vận chuyển sản phẩm. Thế nhưng, tại Việt Nam, chuỗi cung ứng thủy sản còn rời rạc. Người nuôi nhỏ lẻ, vốn là bộ phận quan trọng trong ngành, thường không đủ khả năng đáp ứng yêu cầu về truy xuất nguồn gốc hay sản xuất theo hướng bền vững.
Khi một mắt xích trong chuỗi không đạt chuẩn, cả quá trình xin chứng nhận có thể thất bại. Điều này làm giảm cơ hội cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường toàn cầu.
Thủy sản
Việc kiểm soát chuỗi cung ứng là một thách thức khác

2. Thách thức trong việc duy trì và phát triển tiêu chuẩn xanh
2.1. Áp lực cạnh tranh và thị trường
Doanh nghiệp thủy sản Việt Nam đang phải đối đầu với sự cạnh tranh khốc liệt từ các nước đã thích nghi tốt với tiêu chuẩn xanh như Thái Lan hay Ấn Độ. Những quốc gia này không chỉ đáp ứng nhanh yêu cầu của thị trường mà còn giành được lòng tin từ khách hàng lớn. Trong khi đó, nếu chậm trễ, doanh nghiệp trong nước dễ bị mất thị phần tại EU, Mỹ – nơi ngày càng siết chặt quy định nhập khẩu.
Đặc biệt, áp lực giá cả cũng khiến tình hình thêm căng thẳng. Họ phải vừa đầu tư để đạt chuẩn, vừa giữ giá bán thấp để cạnh tranh, dẫn đến lợi nhuận bị thu hẹp và nguy cơ thua lỗ tăng cao.
2.2. Khó khăn trong việc tiếp cận hỗ trợ từ chính phủ và tổ chức
Dù có các chính sách hỗ trợ chuyển đổi xanh từ Nhà nước và tổ chức quốc tế, không phải doanh nghiệp nào cũng tiếp cận được. Các khoản vay ưu đãi hay chương trình đào tạo thường khó đến tay các đơn vị nhỏ ở vùng sâu, vùng xa.
Thực tế tại Đồng bằng sông Cửu Long cho thấy nhiều doanh nghiệp không biết cách xin hỗ trợ hoặc vướng phải thủ tục rườm rà. Điều này khiến họ gần như phải tự lực cánh sinh trong cuộc đua xanh hóa đầy gian khó.
Nguồn: aquaculture.vn
Liên hệ AQUA MINA để được tư vấn, cung cấp Ao tròn nổi, bồn nước nuôi cá và trang thiết bị thủy sản nhằm phục vụ sản xuất nông nghiệp hiệu quả.
- Địa chỉ: 685 Quốc Lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, Tp HCM
- Điện thoại: 1800 6071 (Tổng đài miễn cước )
- Email: sales@aquamina.com.vn hoặc oversea@aquamina.com.vn
- Đại lý của Aqua Mina tại Nhật Bản: Công ty REX INDUSTRIES CO.,LTD
- Địa chỉ: 1-9-3 Hishiya-Higashi, Higashi-Osaka 578-0948 JAPAN
- Email: kimakubo@rexind.co.jp
- Điện thoại: +81-(0)72-961-9893
- Website: www.rexind.co.jp/e/

CHÚNG TÔI LÀM VIỆC VÌ THÀNH CÔNG CỦA BẠN!
Ngày đăng : 04/08/2025
1014 Lượt xem
Bài viết khác
Tôm sú Brazil: Hy vọng mới cho nuôi trồng thuỷ sản bền vững
Chia sẻ: Mô hình nuôi tôm tuần hoàn tích hợp đa loài IMTA-RAS
Chia sẻ: Chi phí nuôi tôm ở Trung Quốc giảm nhờ công nghệ tự động hóa
Tôm sú: chiến lược mới của ngành nuôi tôm Ấn Độ
Chia sẻ: Tạo đột phá cho tăng trưởng năm 2025 ngành tôm tại Cà Mau
Chia sẻ: Ngành nuôi lươn tại Việt Nam: Hiện trạng, thách thức và định hướng phát triển kỹ thuật
Chia sẻ: Nuôi tôm kết hợp cua xanh: Mô hình hai lợi nhuận, một ao nuôi
Chia sẻ: Nông dân Kim Sơn đầu tư lớn để nuôi tôm vụ đông
Chia sẻ: Mô hình nuôi tôm phù hợp: Bí quyết để thành công
Chia sẻ: Người nuôi tôm trăn trở tìm hướng đi phù hợp trong năm 2025
Nghệ An: Tự động hóa yếu tố môi trường trong nuôi tôm 3 giai đoạn
Chia sẻ: Nuôi tôm thâm canh cho lợi nhuận cao gấp từ 7 – 10 lần